|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24982 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35043 |
---|
005 | 202104271453 |
---|
008 | 120423s1992 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0131056859 |
---|
035 | |a1456369125 |
---|
035 | ##|a1083168734 |
---|
039 | |a20241209001334|bidtocn|c20210427145312|danhpt|y20120423083610|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a658.4012|bBUS |
---|
245 | 00|aBusiness policy : |bCanadian casebook / |cJoseph N. Fry, J. Peter Killing, J. Mochael Geringer, Roderick E. White. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aScarborough,Ont. :|bPrentice-Hall Canada,|c1992 |
---|
300 | |a686 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness planning |
---|
650 | 00|aIndustrial management |
---|
650 | 00|aCase studies |
---|
650 | 17|aKế hoạch kinh doanh|xNghiên cứu|xCanada|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKế hoạch kinh doanh|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệp |
---|
653 | 0 |aKinh doanh nghiên cứu |
---|
653 | 0 |aKế hoạch kinh doanh |
---|
653 | 0 |aKế hoạch |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
700 | 1|aGeringer, J. Michael. |
---|
700 | 1|aKilling, J. Peter. |
---|
700 | 1|aWhite, Roderick E. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000057283 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000056825 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000057283
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
658.4012 BUS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|