|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24986 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35047 |
---|
008 | 120423s2004 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8496062457 |
---|
035 | |a1456394820 |
---|
039 | |a20241129164825|bidtocn|c20120423092342|dhuongnt|y20120423092342|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a460|bOTA |
---|
090 | |a460|bOTA |
---|
100 | 1 |aOtaola Olano, Concepción. |
---|
245 | 10|aLexicología y semántica léxica :|bteoría y aplicación a la lengua española /|cConcepción Otaola Olano. |
---|
260 | |aMadrid :|bEdiciones Académicas,|c2004. |
---|
300 | |a435 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xNgữ nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aNgữ nghĩa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050644 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050644
|
K. NN Tây Ban Nha
|
460 OTA
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào