|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35050 |
---|
005 | 202109271019 |
---|
008 | 210927s1981 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0201055244 |
---|
035 | |a7204546 |
---|
035 | ##|a7204546 |
---|
039 | |a20241209112403|bidtocn|c20210927102000|danhpt|y20120423093850|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aMAU |
---|
082 | 04|a658.3|bOUC |
---|
090 | |a658.3|bOUC |
---|
100 | 1 |aOuchi, WilliamG. |
---|
245 | 10|aTheory Z :|bHow American business can meet the Japanese challenge /|cWilliam G.Ouchi. |
---|
260 | |aReading,Mass :|bAddison-Wesley,|c1981 |
---|
300 | |a283 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aIndustrial management|zJapan. |
---|
650 | 00|aIndustrial management|zUnited States. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xCông nghiệp|zNhật Bản|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aCông nghiệp |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản lí công nghiệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056373 |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000067743 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000056865 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056373
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3 OUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000067743
|
T. NN và VH Thái Lan
|
658.3 OUC
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào