- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 005.7585 RAN
Nhan đề: Microsoft SQL Server 2000 unleashed /
DDC
| 005.7585 |
Tác giả CN
| Rankins, Ray. |
Nhan đề
| Microsoft SQL Server 2000 unleashed / Ray Rankins, Paul Bertucci, Paul Jensen. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Indianapolis, Ind. :Sams,2003 |
Mô tả vật lý
| xxxvii, 1513 p. :ill. ;23 cm. |
Phụ chú
| Includes index. |
Thuật ngữ chủ đề
| Client/server computing |
Thuật ngữ chủ đề
| Database management |
Thuật ngữ chủ đề
| SQL Server 2000 |
Thuật ngữ chủ đề
| Hệ quản trị cơ sở dữ liệu-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học máy tính-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Quản trị cơ sở dữ liệu |
Từ khóa tự do
| Máy chủ |
Từ khóa tự do
| Khoa học máy tính |
Tác giả(bs) CN
| Bertucci, Paul. |
Tác giả(bs) CN
| Jensen, Paul A., |
Tác giả(bs) TT
| VCDS |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000038354, 000038356 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 250 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 253 |
---|
005 | 202011110848 |
---|
008 | 080903s2003 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0672324679 (pbk.) |
---|
035 | |a1456363364 |
---|
035 | |a1456363364 |
---|
035 | ##|a52215046 |
---|
039 | |a20241209091850|bidtocn|c20241209004106|didtocn|y20080903000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a005.7585|bRAN |
---|
090 | |a005.7585|bRAN |
---|
100 | 1 |aRankins, Ray. |
---|
245 | 10|aMicrosoft SQL Server 2000 unleashed /|cRay Rankins, Paul Bertucci, Paul Jensen. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aIndianapolis, Ind. :|bSams,|c2003 |
---|
300 | |axxxvii, 1513 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
500 | |aIncludes index. |
---|
630 | |aSQL server. |
---|
650 | 00|aClient/server computing |
---|
650 | 00|aDatabase management |
---|
650 | 00|aSQL Server 2000 |
---|
650 | 07|aHệ quản trị cơ sở dữ liệu|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aKhoa học máy tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản trị cơ sở dữ liệu |
---|
653 | 0 |aMáy chủ |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
700 | 1 |aBertucci, Paul. |
---|
700 | 1 |aJensen, Paul A.,|d1936- |
---|
710 | 1 |aVCDS|etặng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000038354, 000038356 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000038354
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
005.7585 RAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000038356
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
005.7585 RAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|