|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35071 |
---|
008 | 120423s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788484432555 |
---|
035 | |a1456406259 |
---|
039 | |a20241202115307|bidtocn|c20120423111603|dhuongnt|y20120423111603|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0071|bAUL |
---|
090 | |a468.0071|bAUL |
---|
245 | 10|aAula 2 :|bcurso de Espanol /|cJaime Corpas; Carmen Soriano; Agustin Garmendia; Neus Sans Baulenas. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusion,|c2003. |
---|
300 | |a111 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aCorpas, Jaime. |
---|
700 | 1 |aGarmendia, Agustin |
---|
700 | 1 |aSoriano, Carmen |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050347 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050347
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
468.0071 AUL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào