|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35074 |
---|
008 | 120423s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788497130431 |
---|
035 | |a1456376282 |
---|
039 | |a20241130155411|bidtocn|c20120423112927|dhuongnt|y20120423112927|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.0071|bFER |
---|
090 | |a468.0071|bFER |
---|
100 | 1 |aFernández González, Jesús. |
---|
245 | 10|aEspañol lengua viva. 4, Cuaderno de actividades /|cJesús Fernández González. |
---|
260 | |aMadrid :|bSantillana ; Salamanca : Ediciones de la Universidad de Salamanca,|c2008. |
---|
300 | |a175 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050397 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050397
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468.0071 FER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào