|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25016 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35077 |
---|
005 | 202004201028 |
---|
008 | 120423s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396312 |
---|
035 | ##|a1083195680 |
---|
039 | |a20241129133149|bidtocn|c20200420102850|dmaipt|y20120423114844|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian Việt Yên : |bTỉnh Bắc Giang /|cNguyễn Thu Minh, Trần Văn Lạng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2011. |
---|
300 | |a641 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá dân gian|zViệt Yên|zBắc Giang|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aBắc Giang. |
---|
651 | 4|aViệt Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Lạng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067011 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067011
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào