|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25020 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35081 |
---|
005 | 202003060825 |
---|
008 | 120423s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390268 |
---|
035 | ##|a869282552 |
---|
039 | |a20241130103241|bidtocn|c20200306082517|dhuongnt|y20120423141301|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.095976|bLUS |
---|
090 | |a398.095976|bLUS |
---|
100 | 0 |aLương, Thanh Sơn. |
---|
245 | 10|aGóp phần bảo tồn văn hóa người BIH Tây Nguyên /|cLương Thanh Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2011. |
---|
300 | |a342 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xNgười BIH |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|xTây Nguyên. |
---|
653 | 0|aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0|aNgười BIH |
---|
653 | 0|aVăn hoá Tây Nguyên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067001 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067001
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.095976 LUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào