|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35085 |
---|
005 | 202106151059 |
---|
008 | 120423s1989 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0673382591 |
---|
035 | |a1456365094 |
---|
035 | ##|a1083173118 |
---|
039 | |a20241209115537|bidtocn|c20210615105910|dmaipt|y20120423144940|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a428.4|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Brenda D. ,|d1944 |
---|
245 | 10|aBridging the gap :|bcollege reading /|cBrenda D. Smith |
---|
260 | |aGlenview, Ill. :|bScott, Foresman ,|c1989 |
---|
300 | |a476 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 00|aStudy skills |
---|
650 | 00|aReading (Higher education) |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài đọc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKĩ năng đọc|xPhương pháp đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến lược |
---|
653 | 0 |aStrategic planning |
---|
653 | 0 |aStudy skills |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
653 | 0 |aKế hoạch. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
653 | 0 |aReading (Higher education). |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056738 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056738
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào