|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25029 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35090 |
---|
008 | 120423s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400828 |
---|
035 | ##|a858914080 |
---|
039 | |a20241129132341|bidtocn|c20120423151435|dhuongnt|y20120423151435|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.597|bNGY |
---|
090 | |a394.597|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Yên. |
---|
245 | 10|aLễ cấp sắc Pụt Nùng /|cNguyễn Thị Yên, Nguyễn Thiên Tứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2010. |
---|
300 | |a265 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghi lễ|xLễ cấp sắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | |aVăn hoá truyền thống |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aVăn hoá Nùng |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ cấp sắc. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thiên Tứ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067012 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067012
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.597 NGY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào