|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25033 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35096 |
---|
008 | 120423s1994 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a848709970X |
---|
039 | |a20120423154247|bhuongnt|y20120423154247|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a460.84|bMIG |
---|
090 | |a460.84|bMIG |
---|
100 | 1 |aMiguel López, Lourdes. |
---|
245 | 13|aLos reyes magos /|cLourdes Miguel López; Neus Sans Baulenas. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusion,|c1994. |
---|
300 | |a48 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xĐọc|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
700 | 1 |aSans Baulenas, Neus. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000066469 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066469
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
460.84 MIG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào