- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 808.042 TRO
Nhan đề: Simon & Schuster handbook for writers /
DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Troyka, Lynn Quitman. |
Nhan đề
| Simon & Schuster handbook for writers / Lynn Quitman Troyka , Emily R. Gordon , Ann B. Do. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| Englewood Cliffs, N.J. :Prentice Hall,1990 |
Mô tả vật lý
| xxxviii, 889 p. :ill. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Grammar-Handbooks, manuals, etc. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Rhetoric. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Ngữ pháp-Kĩ năng viết-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Rhetoric |
Từ khóa tự do
| Grammar |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng viết |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Tác giả(bs) CN
| Do, Ann B. |
Tác giả(bs) CN
| Gordon, Emily R. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000056371, 000056498 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25035 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35098 |
---|
005 | 202105281448 |
---|
008 | 120423s1990 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0138094764 |
---|
035 | |a1456369701 |
---|
035 | ##|a1083193593 |
---|
039 | |a20241208232746|bidtocn|c20210528144812|danhpt|y20120423160248|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a808.042|bTRO |
---|
100 | 1 |aTroyka, Lynn Quitman.|d1938. |
---|
245 | 10|aSimon & Schuster handbook for writers /|cLynn Quitman Troyka , Emily R. Gordon , Ann B. Do. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1990 |
---|
300 | |axxxviii, 889 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aReport writing|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
700 | 1 |aDo, Ann B. |
---|
700 | 1 |aGordon, Emily R. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000056371, 000056498 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056371
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 TRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000056498
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 TRO
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:08-01-2025
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|