|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25042 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35106 |
---|
005 | 202105241404 |
---|
008 | 120424s1990 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070093121 |
---|
035 | |a19354783 |
---|
035 | ##|a19354783 |
---|
039 | |a20241208230821|bidtocn|c20210524140418|danhpt|y20120424082609|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bBUS |
---|
090 | |a808.042|bBUS |
---|
100 | 1 |aBuscemi, Santi V. |
---|
245 | 12|aA reader for developing writers /|cSanti V. Buscemi. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1990 |
---|
300 | |a344 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes index. |
---|
650 | 00|aCollege readers |
---|
650 | 10|aReport writing|xProblems, exercises, etc |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xTu từ học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056824 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056824
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.042 BUS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào