- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 658.4012 SMI
Nhan đề: Business strategy and policy /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35109 |
---|
005 | 202106011035 |
---|
008 | 120424s1991 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395433673 |
---|
035 | |a23255596 |
---|
035 | ##|a23255596 |
---|
039 | |a20241208232635|bidtocn|c20210601103551|danhpt|y20120424084617|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a658.4012|bSMI |
---|
090 | |a658.4012|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Garry D.,|d1948. |
---|
245 | 10|aBusiness strategy and policy /|cGarry D. Smith, Danny R. Arnold, Bobby G. Bizzell. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1991 |
---|
300 | |axx, 380 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aStrategic planning |
---|
650 | 07|aChiến lược kinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aStrategic planning|xCase studies. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh doanh. |
---|
700 | 1 |a Arnold, Danny R. |
---|
700 | 1 |a Bizzell, Bobby G. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056332 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056332
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.4012 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|