|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25055 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35120 |
---|
008 | 120424s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8489666520 |
---|
035 | |a1456408623 |
---|
039 | |a20241202153626|bidtocn|c20120424095630|dhuongnt|y20120424095630|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a809|bANG |
---|
090 | |a809|bANG |
---|
100 | 1 |aAngel Asturias, Miguel. |
---|
245 | 10|aTeatro /|cMiguel Angel Asturias; Lucrecia Méndez de Penedo. |
---|
260 | |aMadrid :|bALLCA XX,|c2003. |
---|
300 | |a1347 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aAsturias, Miguel Angel|xCriticism and interpretation. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
700 | 1 |andez de Penedo, Lucrecia. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050636 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050636
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
809 ANG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào