|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35134 |
---|
008 | 120424s1995 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8401490987 |
---|
035 | |a1456390061 |
---|
039 | |a20241129094839|bidtocn|c20120424110321|dhuongnt|y20120424110321|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bFOL |
---|
090 | |a863|bFOL |
---|
100 | 1 |aFollett, Ken. |
---|
245 | 13|aLos pilares de la tierra /|cKen Follett. |
---|
260 | |aBarcelona :|bPlaza & Janés,|c1995. |
---|
300 | |a1020 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|yThế kỉ 20|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 20. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000067221 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067221
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
863 FOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào