|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25071 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35136 |
---|
008 | 120424s2001 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395003 |
---|
035 | ##|a1083193254 |
---|
039 | |a20241202164821|bidtocn|c20120424111412|dngant|y20120424111412|zhangctt |
---|
041 | 0|aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bVAS |
---|
090 | |a468|bVAS |
---|
100 | 1 |aVassallo, Ricardo Paredes. |
---|
245 | 10|aArgumentos /|cRicardo Paredes Vassallo. |
---|
260 | |aLautrec,|c2001. |
---|
300 | |a364 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|xĐọc hiểu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aPhân tích |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000066463 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066463
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468 VAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào