|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35140 |
---|
005 | 202105171626 |
---|
008 | 120424s1992 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0669217727 |
---|
035 | |a25668229 |
---|
035 | ##|a25668229 |
---|
039 | |a20241128111225|bidtocn|c20210517162602|dhuongnt|y20120424141103|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a338.5|bKOH |
---|
100 | 1 |aKohler, Heinz,|d1934. |
---|
245 | 10|aMicroeconomics /|cHeinz Kohler. |
---|
260 | |aLexington, Mass. :|bC. Heath,|c1992 |
---|
300 | |axxiv, 572, [57] p. :|bcol. ill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aMicroeconomics |
---|
650 | 07|aKinh tế vi mô|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMicroeconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067739 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067739
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.5 KOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|