|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25090 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35156 |
---|
008 | 120425s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788956389608 |
---|
035 | |a1456392089 |
---|
035 | ##|a1083195467 |
---|
039 | |a20241129102453|bidtocn|c20120425110842|dhuongnt|y20120425110842|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a392|bKIM |
---|
090 | |a392|bKIM |
---|
100 | 0 |a김미영. |
---|
245 | 10|a유교의례의 전통과 상징 /|c김미영. |
---|
260 | |a서울 :|b민속원,|c2010. |
---|
300 | |a448 p. :|b삽화(일부천연색), 초상 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục|xNghi thức|xCưới hỏi|xTrang phục|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCưới hỏi. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aTrang phục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066377 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066377
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
392 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào