DDC
| 294.308 |
Nhan đề
| (정선) 문화 =. 10 / : Buddhist cultures . / 역주 : 정병삼, 라정숙, 박광연, 옥나영. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2019. |
Mô tả vật lý
| 662 p. : 삽화, 지도 ; 24 cm. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá. |
Tác giả(bs) CN
| 옥나영. |
Tác giả(bs) CN
| 정병삼 |
Tác giả(bs) CN
| 라정숙. |
Tác giả(bs) CN
| 박광연 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000065810 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25099 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35165 |
---|
008 | 120425s2019 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996250906 |
---|
035 | |a1456385469 |
---|
035 | ##|a1083168948 |
---|
039 | |a20241201144805|bidtocn|c20120425151636|dhuongnt|y20120425151636|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.308|bYEO |
---|
090 | |a294.308|bYEO |
---|
245 | 10|a(정선) 문화 =. |n10 / : |bBuddhist cultures . / |c역주 : 정병삼, 라정숙, 박광연, 옥나영. |
---|
260 | |a서울 :|b대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부,|c2019. |
---|
300 | |a662 p. :|b삽화, 지도 ;|c24 cm. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |a옥나영. |
---|
700 | 0 |a정병삼 |
---|
700 | 0 |a라정숙. |
---|
700 | 0 |a박광연 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000065810 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065810
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
294.308 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào