DDC
| 294.308 |
Nhan đề
| (정선) 공안집 =. 7-2 / : Gongan collections . / 역주 : 김영욱, 조영미, 한재상. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2010. |
Mô tả vật lý
| 731 p. : 천연색삽화 ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tôn giáo-Bộ sưu tập-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Bộ sưu tập. |
Từ khóa tự do
| Tôn giáo. |
Tác giả(bs) CN
| 김영욱 |
Tác giả(bs) CN
| 조영미 |
Tác giả(bs) CN
| 한재상 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066971 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25102 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35168 |
---|
008 | 120425s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788996250906 |
---|
035 | ##|a1083197850 |
---|
039 | |a20120425153123|bhuongnt|y20120425153123|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a294.308|bYEO |
---|
090 | |a294.308|bYEO |
---|
245 | 10|a(정선) 공안집 =. |n7-2 / : |bGongan collections . / |c역주 : 김영욱, 조영미, 한재상. |
---|
260 | |a서울 :|b대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부,|c2010. |
---|
300 | |a731 p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xBộ sưu tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBộ sưu tập. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
700 | 0 |a김영욱 |
---|
700 | 0 |a조영미 |
---|
700 | 0 |a한재상 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066971
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
294.308 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào