|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35184 |
---|
008 | 120426s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788964350485 |
---|
035 | ##|a1083193201 |
---|
039 | |a20120426091714|bhuongnt|y20120426091714|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a709.519|bANH |
---|
090 | |a709.519|bANH |
---|
100 | 0 |a안휘준. |
---|
245 | 10|a청출어람의 한국미술 /|c안휘준 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b사회평론,|c2010. |
---|
300 | |a391 p. :|b천연색삽화 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xNghệ thuật trang trí|xĐiêu khắc|xThủ công mỹ nghệ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật trang trí. |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật. |
---|
653 | 0 |aThủ công mỹ nghệ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000065829 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065829
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
709.519 ANH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào