|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25117 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35185 |
---|
008 | 120426s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788994024264 |
---|
035 | |a1456413662 |
---|
035 | ##|a1083196276 |
---|
039 | |a20241202170832|bidtocn|c20120426094227|dhuongnt|y20120426094227|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.75|bHEO |
---|
090 | |a495.75|bHEO |
---|
100 | 0 |a허경행. |
---|
245 | 10|a한국어 복합종결어미 /|c허경행. |
---|
260 | |a서울 :|b박문사,|c2010. |
---|
300 | |a288 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066989 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066989
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.75 HEO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào