|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25127 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35196 |
---|
005 | 201812061112 |
---|
008 | 120426s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788930102902 |
---|
035 | ##|a1083166642 |
---|
039 | |a20181206111238|btult|c20181206110427|dtult|y20120426103635|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a725.97|bGAO |
---|
090 | |a725.97|bGAO |
---|
100 | 0 |a高裕燮. |
---|
245 | 10|a朝鮮塔婆의 硏究 =|b(A) study of Korean pagodas. 上, 下 /|c高裕燮. |
---|
260 | |a파주 :|b열화당,|c2010. |
---|
300 | |a514 p. ;|c24 cm. : |b삽화 ; |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xCông trình kiến trúc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aKiến trúc|xChùa tháp|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aCông trình kiến trúc. |
---|
653 | 0 |aChùa tháp. |
---|
653 | 0 |aXây dựng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000065806, 000065815 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065815
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
725.97 GAO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000065806
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
725.97 GAO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào