|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25141 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35211 |
---|
008 | 120426s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976996909 |
---|
035 | |a1456376101 |
---|
035 | ##|a1083193214 |
---|
039 | |a20241130162416|bidtocn|c20120426155943|dhuongnt|y20120426155943|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bKIM |
---|
090 | |a495.707|bKIM |
---|
100 | 0 |a김중섭. |
---|
245 | 10|a한국어교육의 이해 /|c김중섭 저. |
---|
260 | |a서울 :|b하우,|c2010. |
---|
300 | |a534 p. :|b도표 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0|aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066354 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066354
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.707 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào