|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2515 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2632 |
---|
008 | 100305s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414156 |
---|
035 | ##|a1083167037 |
---|
039 | |a20241129133209|bidtocn|c20100305000000|dmaipt|y20100305000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bTIH |
---|
090 | |a650.1|bTIH |
---|
100 | 1 |aTiến, Hùng. |
---|
245 | 10|aNhững người làm thuê số 1 ở Việt Nam :|bgõ cửa tương lại /|cTiến Hùng, Trần Hùng. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Trẻ,|c2007. |
---|
300 | |a213 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xLao động làm thuê|xBí quyết thành công|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
653 | 0 |aLao động làm thuê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000042540 |
---|
890 | |a1|b22|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042540
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
650.1 TIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào