|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25158 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35229 |
---|
008 | 120427s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788947243629 |
---|
035 | |a1456414885 |
---|
035 | ##|a1083167674 |
---|
039 | |a20241202105350|bidtocn|c20120427135205|dhuongnt|y20120427135205|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.707|bTHE |
---|
090 | |a495.707|bTHE |
---|
245 | 10|a한국어 표현교육론 /|c김선정, 김용경, 박석준, 이동은, 이미혜. |
---|
260 | |a서울 :|b형설출판사,|c2010. |
---|
300 | |a290 p. :|b삽화 ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김선정. |
---|
700 | 0 |a김용경. |
---|
700 | 0 |a박석준. |
---|
700 | 0 |a이동은. |
---|
700 | 0 |a이미혜. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066960 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066960
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.707 THE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào