|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25175 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35246 |
---|
005 | 202105191455 |
---|
008 | 120427s2006 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912330 |
---|
035 | |a1456383215 |
---|
035 | ##|a182573665 |
---|
039 | |a20241202163222|bidtocn|c20210519145524|danhpt|y20120427150913|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a745.5|bKIM |
---|
090 | |a745.5|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim, Hee-jin |
---|
245 | 10|aMaedeup :|bthe art of traditional Korean knots /|cKim Hee-jin. |
---|
260 | |aElizabeth, N.J. :|bHollym,|c2006 |
---|
300 | |a160 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aDecoration and ornament |
---|
650 | 00|aHandicraft |
---|
650 | 00|aKnots and splices |
---|
651 | |aHàn Quốc |
---|
653 | 0|aĐồ thủ công |
---|
653 | 0|aTrang trí |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066997 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066997
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
745.5 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào