|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25185 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 35256 |
---|
005 | 202110040955 |
---|
008 | 211004s2010 ko kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788971419458 |
---|
035 | |a1456412068 |
---|
035 | ##|a1083200778 |
---|
039 | |a20241202135417|bidtocn|c20211004095512|dhuongnt|y20120502092734|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bIMH |
---|
090 | |a495.78|bIMH |
---|
100 | 0 |a임호빈. |
---|
245 | 10|a(외국인을 위한) 한국어문법 /|c임호빈, 홍경호, 장숙인 공저. |
---|
260 | |a서울 :|b연세대학교 출판부,|c2010 |
---|
300 | |a305 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc chất lượng cao |
---|
692 | |aNgữ pháp học tiếng Hàn |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516007|j(1): 000066369 |
---|
890 | |a1|b53|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066369
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH HQ
|
495.78 IMH
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào