|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25192 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35263 |
---|
005 | 202109270827 |
---|
008 | 210927s2010 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788964061046 |
---|
035 | |a792883585 |
---|
035 | ##|a792883585 |
---|
039 | |a20241125203550|bidtocn|c20210927082756|danhpt|y20120502103138|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a650.1|bWON |
---|
090 | |a650.1|bWON |
---|
100 | 0 |aWŏn, U-hyŏn. |
---|
245 | 10|aPublic relations strategy :|bKorean case studies /|cU-hyŏn Wŏn. |
---|
260 | |aSeoul, Korea :|bCommuication Books,|c2010 |
---|
300 | |a249 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aKorea (South) |
---|
650 | 00|aPublic relations |
---|
650 | 17|aKinh doanh|xQuan hệ cộng đồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aQuan hệ cộng đồng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000065802 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065802
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
650.1 WON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào