DDC
| 495.78 |
Tác giả CN
| 배주채. |
Nhan đề
| 한국어 기초어휘집 = Basic Korean vocabulary : 韓中日 3개어 번역 / 배주채 편저. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국문화사, 2010. |
Mô tả vật lý
| 337 p. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Từ vựng-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Từ vựng. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(2): 000065816, 000066348 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25193 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35264 |
---|
008 | 120502s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788957267844 |
---|
035 | ##|a1083192088 |
---|
039 | |a20120502103646|bhuongnt|y20120502103646|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bBAE |
---|
090 | |a495.78|bBAE |
---|
100 | 0 |a배주채. |
---|
245 | 10|a한국어 기초어휘집 =|bBasic Korean vocabulary : 韓中日 3개어 번역 /|c배주채 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2010. |
---|
300 | |a337 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(2): 000065816, 000066348 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000065816
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 BAE
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000066348
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 BAE
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào