|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25202 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35274 |
---|
005 | 202105191000 |
---|
008 | 120502s2008 ko| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986090277 |
---|
035 | |a1456365095 |
---|
035 | ##|a318995416 |
---|
039 | |a20241209114715|bidtocn|c20210519100002|danhpt|y20120502134759|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a738.209519|bKAK |
---|
090 | |a738.209519|bKAK |
---|
100 | 0 |aKang Kyung-sook. |
---|
245 | 10|aKorean Ceramics /|cKang Kyung-sook, Cho Yoon-jung. |
---|
260 | |aSeoul :|bKorea Foundation,|c2008 |
---|
300 | |a232 p. :|bcol. ill., maps ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aĐồ mĩ nghệ|xGốm sứ|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aGốm sứ |
---|
653 | 0|aĐồ mĩ nghệ |
---|
700 | 0 |aCho, Yoon-jung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066556 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073087 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066556
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
738.209519 KAK
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073087
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
738.209519 KAK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào