• Sách
  • 738.209519 KAK
    Korean Ceramics /

DDC 738.209519
Tác giả CN Kang Kyung-sook.
Nhan đề Korean Ceramics / Kang Kyung-sook, Cho Yoon-jung.
Thông tin xuất bản Seoul : Korea Foundation, 2008
Mô tả vật lý 232 p. : col. ill., maps ; 24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đồ mĩ nghệ-Gốm sứ-Hàn Quốc-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Hàn Quốc.
Từ khóa tự do Gốm sứ
Từ khóa tự do Đồ mĩ nghệ
Tác giả(bs) CN Cho, Yoon-jung.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000066556
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000073087
000 00000cam a2200000 a 4500
00125202
0021
00435274
005202105191000
008120502s2008 ko| eng
0091 0
020|a9788986090277
035|a1456365095
035##|a318995416
039|a20241209114715|bidtocn|c20210519100002|danhpt|y20120502134759|zhangctt
0410 |aeng
044|ako
08204|a738.209519|bKAK
090|a738.209519|bKAK
1000 |aKang Kyung-sook.
24510|aKorean Ceramics /|cKang Kyung-sook, Cho Yoon-jung.
260|aSeoul :|bKorea Foundation,|c2008
300|a232 p. :|bcol. ill., maps ;|c24 cm.
65017|aĐồ mĩ nghệ|xGốm sứ|zHàn Quốc|2TVĐHHN.
6514|aHàn Quốc.
6530 |aGốm sứ
6530|aĐồ mĩ nghệ
7000 |aCho, Yoon-jung.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066556
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000073087
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066556 TK_Tiếng Anh-AN 738.209519 KAK Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000073087 K. NN Hàn Quốc 738.209519 KAK Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào