|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25204 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35276 |
---|
005 | 202012221430 |
---|
008 | 120502s2011 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788980635290 |
---|
035 | |a1456386893 |
---|
035 | ##|a1083187619 |
---|
039 | |a20241130113050|bidtocn|c20201222143030|danhpt|y20120502141501|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bKIM |
---|
100 | 0 |aKim, Chung-yum. |
---|
245 | 10|aFrom despair to hope :|beconomic policymaking in Korea 1945-1979 /|cKim Chung-yum. |
---|
260 | |aSeoul :|bKorea Development Institute,|c2011 |
---|
300 | |a582 p. :|bill., map ;|c23 cm. |
---|
650 | 00|aEconomic conditions |
---|
650 | 07|aKinh tế|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorea (South)|xEconomic policy |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aChính sách kinh tế |
---|
653 | 0|aĐiều kiện kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000065797 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065797
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
330.9519 KIM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào