|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25207 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35279 |
---|
005 | 202106301630 |
---|
008 | 120502s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788991913707 |
---|
035 | |a701026158 |
---|
035 | ##|a701026158 |
---|
039 | |a20241128111100|bidtocn|c20210630163022|danhpt|y20120502143458|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bHAN |
---|
090 | |a495.71|bHAN |
---|
245 | 10|aHangeul :|bKorea's unique alphabet. |
---|
260 | |aSeoul :|bSeoul Selection,|c2010 |
---|
300 | |a100 p. :|bcol. ill. ;|c18 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aKorean language|xAlphabet |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aBảng chữ cái |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066981 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066981
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
495.71 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào