|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2521 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2638 |
---|
005 | 201812201020 |
---|
008 | 100305s th| tha |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181220102003|bmaipt|c20100305000000|dhuongnt|y20100305000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |atha |
---|
044 | |ath |
---|
082 | 04|a395.09593|bMAN |
---|
090 | |a395.09593|bMAN |
---|
242 | |aNghi thức Thái Lan.|yvie |
---|
245 | 00|aมารยาทไทย|h[film.] |
---|
300 | |a1 CD. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi thức dân gian|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aThái Lan. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghi thức dân gian. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042210 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042210
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
395.09593 MAN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào