|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25218 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35293 |
---|
005 | 202110010930 |
---|
008 | 211001s2010 ko eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986090369 |
---|
035 | ##|a711709746 |
---|
039 | |a20211001093007|banhpt|c20210518104948|danhpt|y20120503090747|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a709.519|bMAS |
---|
110 | 2 |aThe Korea Foundation. |
---|
245 | 10|aMasterpieces of Korean art /|cThe Korea Foundation. |
---|
260 | |aSeoul :|bKorea Foundation,|c2010 |
---|
300 | |a222 p. :|bcol. ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 17|aMĩ thuật|xĐiêu khắc|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066378 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
709.519 MAS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào