|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25221 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35296 |
---|
008 | 120503s2012 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788985042260 |
---|
035 | |a1456372678 |
---|
035 | ##|a1083190663 |
---|
039 | |a20241129155703|bidtocn|c20120503102346|dngant|y20120503102346|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a651.74|bMUN |
---|
090 | |a651.74|bMUN |
---|
110 | 2 |a현대경영연구소 편저. |
---|
245 | 10|a서식 문례와 공식 인사말 700선 /|c현대경영연구소 편저. |
---|
260 | |a서울 :|b승산서관,|c2012[실은 2011] |
---|
300 | |a446 p. :|b양식 ;|c23 cm +|e전자 광디스크 (CD-ROM) 1매 |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xThương mại|xThư tín|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aThư điện tử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000065824 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000065824
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
651.74 MUN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào