|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25223 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35298 |
---|
008 | 120503s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788928500109 |
---|
035 | ##|a1083172320 |
---|
039 | |a20120503103616|bhuongnt|y20120503103616|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a390.09519|bYEO |
---|
090 | |a390.09519|bYEO |
---|
100 | 0 |a엮은이. |
---|
245 | 10|a일상생활과 근대 결혼제도 :|b잡지편 /|c엮은이: 단국대학교 동양학연구소. |
---|
260 | |a서울 :|b민속원,|c2010. |
---|
300 | |a777 p. :|b삽화, 초상 ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xNghi thức|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aNghi thức. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066387
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
390.09519 YEO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào