DDC
| 495.78 |
Nhan đề
| 외국인을 위한 한국어 문법 :. 2 /김진호, 이태환, 김선희, 이수연. : 의미·기능편 . |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 박이정, 2010. |
Mô tả vật lý
| 299 p. ; 26 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Tác giả(bs) CN
| 김선희. |
Tác giả(bs) CN
| 김진호. |
Tác giả(bs) CN
| 이수연. |
Tác giả(bs) CN
| 이태환. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000066547 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25225 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35300 |
---|
008 | 120503s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788962921199 |
---|
035 | |a1456404792 |
---|
035 | ##|a1083169800 |
---|
039 | |a20241129092428|bidtocn|c20120503105205|dhuongnt|y20120503105205|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bKOR |
---|
090 | |a495.78|bKOR |
---|
245 | 10|a외국인을 위한 한국어 문법 :. |n2 /김진호, 이태환, 김선희, 이수연. : |b의미·기능편 . |
---|
260 | |a서울 :|b박이정,|c2010. |
---|
300 | |a299 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
700 | 0 |a김선희. |
---|
700 | 0 |a김진호. |
---|
700 | 0 |a이수연. |
---|
700 | 0 |a이태환. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066547 |
---|
890 | |a1|b38|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066547
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.78 KOR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào