|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25228 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35303 |
---|
005 | 202105190916 |
---|
008 | 120503s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788986090383 |
---|
035 | |a1456387908 |
---|
035 | ##|a707669641 |
---|
039 | |a20241201160433|bidtocn|c20210519091606|danhpt|y20120503110956|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a739.2|bGOL |
---|
110 | 2 |aThe Korea Foundation. |
---|
245 | 00|aGold crowns of Silla :|btreasures from a brilliant age /|cThe Korea Foundation. |
---|
260 | |aSeoul :|bKorea Foundation,|c2010 |
---|
300 | |a143 p. :|bIll. and map in col. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGia công|xKim loại quý|xVàng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGia công kim loại quý |
---|
653 | 0 |aVàng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066992 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066992
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
739.2 GOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào