DDC
| 720.95195 |
Tác giả CN
| Lee, Sang-hae. |
Nhan đề
| Seowon : the architecture of Korea s private academies / Lee Sang-hae. |
Thông tin xuất bản
| Elizabeth, NJ : Hollym, 2005 |
Mô tả vật lý
| 201 p. : ill. (some col.), map ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiến trúc-Hàn Quốc-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Kiến trúc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000066343 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25232 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35307 |
---|
005 | 202105201430 |
---|
008 | 120503s2005 kr| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1565912187 |
---|
035 | |a68225753 |
---|
035 | ##|a68225753 |
---|
039 | |a20241125225250|bidtocn|c20210520143003|danhpt|y20120503152054|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a720.95195|bLEE |
---|
100 | 0 |aLee, Sang-hae.|d1948- |
---|
245 | 10|aSeowon :|bthe architecture of Korea s private academies /|cLee Sang-hae. |
---|
260 | |aElizabeth, NJ :|bHollym,|c2005 |
---|
300 | |a201 p. :|bill. (some col.), map ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aKiến trúc|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHàn Quốc. |
---|
653 | 0 |aKiến trúc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066343 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066343
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
720.95195 LEE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào