|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35311 |
---|
005 | 202106301553 |
---|
008 | 120503s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788983410931 |
---|
035 | ##|a1083193364 |
---|
039 | |a20210630155303|banhpt|c20210630155150|danhpt|y20120503162442|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bHAN |
---|
100 | 0 |aHan, Young Woo. |
---|
245 | 12|aA review of Korean history. |nvol.3, |pModern/Contemporary era / |cHan Young Woo, Hahm Chaibong. |
---|
260 | |aPaju :|bKyongsaewon,|c2010 |
---|
300 | |a315 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aHistory |
---|
650 | 00|aKorean recent period (1945- ) |
---|
650 | 00|aKorea's Japanese period (1910-1945) |
---|
650 | 07|aLịch sử|zHàn Quốc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Hàn Quốc |
---|
653 | 0|aHàn Quốc (1910-1945) |
---|
653 | 0|aHàn Quốc |
---|
700 | 0 |aHahm, Chaibong. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000066359 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066359
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
951.9 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào