|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25248 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35323 |
---|
005 | 202106251121 |
---|
008 | 120507s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0906717914 |
---|
035 | |a25934472 |
---|
035 | ##|a25934472 |
---|
039 | |a20241125223251|bidtocn|c20210625112126|dmaipt|y20120507101932|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bBAR |
---|
100 | 1 |aBartram, Mark. |
---|
245 | 10|aCorrection /|cMark Bartram; Richard Walton. |
---|
260 | |aLondon :|bLanguage Teaching Publications,|c1991 |
---|
300 | |a122 p. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xLỗi sử dụng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLỗi sử dụng |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aWalton, Richard |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096182 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056696 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096182
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 BAR
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000056696
|
K. Đại cương
|
428.0076 BAR
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào