- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 398.9 LIN
Nhan đề: Lịn Thại :
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25249 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35324 |
---|
005 | 202310161033 |
---|
008 | 120507s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402941 |
---|
035 | ##|a819637564 |
---|
039 | |a20241130163931|bidtocn|c20231016103343|dmaipt|y20120507102223|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bLIN |
---|
245 | 10|aLịn Thại :|bHát giao duyên của người Nùng /|cDương Sách sưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a614 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân ca|xHát giao duyên|xDân tộc Nùng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aHát giao duyên. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aDương, Sách|eSưu tầm, biên dịch, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067176 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067176
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.9 LIN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|