|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2525 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2642 |
---|
005 | 202106111417 |
---|
008 | 040202s1990 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0071137238 |
---|
035 | |a1456362090 |
---|
035 | ##|a1083194037 |
---|
039 | |a20241209112153|bidtocn|c20210611141746|dmaipt|y20040202000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.4|bBON |
---|
100 | 1 |aBoning, Richard A. |
---|
245 | 10|aMultiple reading skills : F /|cRichard A. Boning. |
---|
250 | |a2nd rev. ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1990 |
---|
300 | |a121 p. :|bcol. ill. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0|aMcGraw-Hill English language series. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xReading|xTextbook for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKỹ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng đọc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000018641 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000018641
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.4 BON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào