|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35327 |
---|
005 | 202105211606 |
---|
008 | 120507s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0194371476 |
---|
035 | |a27015848 |
---|
035 | |a27015848 |
---|
035 | ##|a27015848 |
---|
039 | |a20241209091841|bidtocn|c20241209004058|didtocn|y20120507103614|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a420.76|bHAD |
---|
100 | 1 |aHadfield, Jill |
---|
245 | 10|aClassroom dynamics /|cJill Hadfield |
---|
260 | |aOxford :|bOxford University Press,|c1992 |
---|
300 | |a178 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aMotivation in education |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000096136-40 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056693 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056693
|
K. Đại cương
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096136
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000096137
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000096138
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000096139
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000096140
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
420.76 HAD
|
Sách
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào