• Sách
  • 420.76 HAD
    Classroom dynamics /

DDC 420.76
Tác giả CN Hadfield, Jill
Nhan đề Classroom dynamics / Jill Hadfield
Thông tin xuất bản Oxford : Oxford University Press, 1992
Mô tả vật lý 178 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Motivation in education
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Phương pháp giảng dạy-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Phương pháp giảng dạy.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(5): 000096136-40
Địa chỉ 200K. Đại cương(1): 000056693
000 00000cam a2200000 a 4500
00125252
0021
00435327
005202105211606
008120507s1992 enk eng
0091 0
020|a0194371476
035|a27015848
035|a27015848
035##|a27015848
039|a20241209091841|bidtocn|c20241209004058|didtocn|y20120507103614|zhangctt
0410 |aeng
044|aenk
08204|a420.76|bHAD
1001 |aHadfield, Jill
24510|aClassroom dynamics /|cJill Hadfield
260|aOxford :|bOxford University Press,|c1992
300|a178 p. ;|c25 cm.
65000|aMotivation in education
65017|aTiếng Anh|xPhương pháp giảng dạy|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aPhương pháp giảng dạy.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(5): 000096136-40
852|a200|bK. Đại cương|j(1): 000056693
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000056693 K. Đại cương 420.76 HAD Sách 1
2 000096136 TK_Tiếng Anh-AN 420.76 HAD Sách 2
3 000096137 TK_Tiếng Anh-AN 420.76 HAD Sách 3
4 000096138 TK_Tiếng Anh-AN 420.76 HAD Sách 4
5 000096139 TK_Tiếng Anh-AN 420.76 HAD Sách 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000096140 TK_Tiếng Anh-AN 420.76 HAD Sách 6

Không có liên kết tài liệu số nào