|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25254 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35329 |
---|
008 | 120507s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1864489847 |
---|
035 | |a42834947 |
---|
039 | |a20241208222202|bidtocn|c20120507104845|dhuongnt|y20120507104845|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a331.702|bSAD |
---|
090 | |a331.702|bSAD |
---|
100 | 1 |aSadler, D. Royce. |
---|
245 | 10|aManaging your academic career :|bstrategies for success /|cD. Royce Sadler. |
---|
260 | |aSt. Leonards, N.S.W. :|bAllen & Unwin,|c1999. |
---|
300 | |a209 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aCollege teachers. |
---|
650 | 10|aCareer development.Universities and colleges|xFaculty. |
---|
650 | 10|aCollege teaching|xVocational guidance. |
---|
650 | 17|aĐào tạo|xHướng nghiệp|xPhát triển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHướng nghiệp. |
---|
653 | 0 |aĐào tạo. |
---|
653 | 0 |aPhát triển. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000056698 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000056698
|
K. Đại cương
|
331.702 SAD
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào