|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25257 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35332 |
---|
008 | 120507s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410282 |
---|
039 | |a20241201143021|bidtocn|c20120507110729|dhuongnt|y20120507110729|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a650.1|bDAT |
---|
090 | |a650.1|bDAT |
---|
245 | 00|aĐạt chất lượng bằng các phương pháp và công cụ nào? :|bhọc để thành công, học để giàu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTri thức,|c2000. |
---|
300 | |a144 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aBí quyết thành công|xPhương pháp học tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học tập. |
---|
653 | 0 |aBí quyết thành công. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055972 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055972
|
K. Đại cương
|
|
650.1 DAT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào