|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2526 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2643 |
---|
005 | 202208181541 |
---|
008 | 040203s1998 txu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030982383 |
---|
035 | ##|a37611615 |
---|
039 | |a20220818154141|bmaipt|c20201218094451|danhpt|y20040203000000|zhueltt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |atxu |
---|
082 | 04|a330|bMAN |
---|
100 | 1 |aMankiw, N. Gregory. |
---|
245 | 10|aPrinciples of economics /|cN. Gregory Mankiw. |
---|
260 | |aFort Worth, TX :|bDryden Press,|c1998 |
---|
300 | |axxxv, 797 p. :|bill. (some col.) ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aKinh tế học|xNguyên lí |
---|
653 | 0 |aEconomics |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0|aNguyên lí kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005052, 000022738, 000024621 |
---|
890 | |a3|b51|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005052
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000022738
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000024621
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330 MAN
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|