|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25267 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35342 |
---|
005 | 202310161123 |
---|
008 | 120507s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402165 |
---|
035 | |a1456402165 |
---|
035 | |a1456402165 |
---|
035 | ##|a1083170327 |
---|
039 | |a20241129102114|bidtocn|c20241129101828|didtocn|y20120507142917|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLEB |
---|
100 | 0 |aLê, Hữu Bách. |
---|
245 | 10|aTruyện dân gian Kim Bảng .|nTập 1 /|cLê Hữu Bách. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2011. |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện dân gian|zKim Bảng|zHà Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aHà Nam. |
---|
651 | 4|aKim Bảng. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067168 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067168
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 LEB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào